Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tần phiền

Academic
Friendly

"Tần phiền" một từ tiếng Việt có nghĩaquấy rầy, làm phiền nhiễu hoặc gây khó chịu cho người khác. Khi chúng ta nói về việc "tần phiền" ai đó, có nghĩachúng ta đang làm điều đó khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị làm phiền.

Cách sử dụng từ "tần phiền": 1. Câu đơn giản: - "Tôi không muốn tần phiền bạn." (Có nghĩatôi không muốn làm phiền bạn.) - "Bạn đừng tần phiền tôi khi tôi đang làm việc." (Có nghĩabạn không nên quấy rầy tôi khi tôi đang bận.)

Các biến thể từ đồng nghĩa: - Từ đồng nghĩa với "tần phiền" có thể "làm phiền", "quấy rối", "làm khó chịu". - dụ: - "Xin lỗi đã làm phiền bạn." - "Đừng quấy rối bạn khi họ đang bận."

Phân biệt các cách sử dụng: - "Tần phiền" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi chúng ta cảm thấy mình có thể làm phiền người khác hoặc khi chúng ta muốn nhấn mạnh sự không thoải mái của việc bị làm phiền. - Câu nói "không dám tần phiền" thể hiện sự tôn trọng đối với không gian thời gian của người khác.

Từ gần giống: - "Quấy rầy": thường được sử dụng trong ngữ cảnh giống như "tần phiền", nhưng có thể mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng để chỉ sự làm phiền liên tục. - "Làm phiền": có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ nhẹ nhàng đến nghiêm trọng.

dụ mở rộng: - Khi một người bạn đang học bài bạn gọi điện cho họ, bạn có thể nói: "Xin lỗi nếu tôi tần phiền bạn." Điều này cho thấy bạn nhận thức được rằng bạn có thể làm phiền họ trong lúc họ đang tập trung.

  1. Quấy rầy, làm phiền nhiễu: Không dám tần phiền bạn.

Comments and discussion on the word "tần phiền"